Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⺮屛Nét bút:
ノ一丶ノ一丶フ一ノノ一一ノノ一一丨Thương Hiệt: XHSYJ (重竹尸卜十)
Unicode:
U+7C08Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận