Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bình
Tổng nét: 11
Bộ: thi 尸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ一一ノノ一一丨
Thương Hiệt: SYJJ (尸卜十十)
Unicode: U+5C5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bình, phanh
Âm Pinyin: bīng ㄅㄧㄥ, bǐng ㄅㄧㄥˇ, bìng ㄅㄧㄥˋ, píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): しりぞく (shirizoku), おおう (ōu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bing2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3