Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
trúc 竹 (+12 nét)
Hình thái:
⿳⺮罒⿹戈巾Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丨フ丨丨一一丨フ丨フノ丶Thương Hiệt: HWLB (竹田中月)
Unicode:
U+7C1AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận