Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: mễ 米 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: FDLW (火木中田)
Unicode: U+7C99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1