Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: công
Tổng nét: 8
Bộ: mịch 糸 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フノ
Thương Hiệt: VFKS (女火大尸)
Unicode: U+7CFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gung1

Tự hình 1

Dị thể 1