Có 1 kết quả:

thượt
Âm Nôm: thượt
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: VFHJR (女火竹十口)
Unicode: U+7D6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

1/1

thượt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dài thượt