Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái:
⿰夸系Nét bút:
一ノ丶一一フノフフ丶丨ノ丶Thương Hiệt: KSHVF (大尸竹女火)
Unicode:
U+7D94Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận