Có 1 kết quả:

tròng
Âm Nôm: tròng
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: VFHJG (女火竹十土)
Unicode: U+7DDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

tròng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tròng trành