Có 1 kết quả:

giấy
Âm Nôm: giấy
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: VFYTP (女火卜廿心)
Unicode: U+7E76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ức
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jik1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

Từ điển Viện Hán Nôm

giấy tờ; hoa giấy