Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰纟垂Nét bút:
フフ一ノ一丨一丨丨一一Thương Hiệt: VMHJM (女一竹十一)
Unicode:
U+7F0DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận