Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
vũ 羽 (+10 nét)
Hình thái:
⿰羽連Nét bút:
フ丶一フ丶一一丨フ一一一丨丶フ丶Thương Hiệt: SMYJJ (尸一卜十十)
Unicode:
U+7FF4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận