Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: vũ 羽 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: JCSMM (十金尸一一)
Unicode: U+7FF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1