Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: lỗi 耒 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨ノ丶一丨
Thương Hiệt: QDMN (手木一弓)
Unicode: U+8013
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): すきのは (sukinoha)