Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ: lỗi 耒 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨ノ丶丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: QDIDR (手木戈木口)
Unicode: U+8031
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mo6

Tự hình 2

Bình luận 0