Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
nhĩ 耳 (+5 nét)
Hình thái:
⿰耳幼Nét bút:
一丨丨一一一フフ丶フノThương Hiệt: SJVIS (尸十女戈尸)
Unicode:
U+8048Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận