Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: nhĩ 耳 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: SJQMB (尸十手一月)
Unicode: U+8059
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1