Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
nhĩ 耳 (+8 nét)
Hình thái:
⿰耳空Nét bút:
一丨丨一一一丶丶フノ丶一丨一Thương Hiệt: SJJCM (尸十十金一)
Unicode:
U+805CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận