Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: nhĩ 耳 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: SJJMO (尸十十一人)
Unicode: U+8062
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): しか (shika), しかと (shikato)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ding6

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0