Có 1 kết quả:

duật
Âm Nôm: duật
Tổng nét: 4
Bộ: duật 聿 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ一一丨
Thương Hiệt: XL (重中)
Unicode: U+8080
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jyut6, leot6, wat6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

duật

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)