Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: duật 聿 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶フ一一一一丨
Thương Hiệt: MNLQ (一弓中手)
Unicode: U+8082
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tứ
Âm Quảng Đông: sei3, si3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0