Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ: nhục 肉 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノフ
Thương Hiệt: XBKN (重月大弓)
Unicode: U+808D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Bình luận 0