Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ: nhục 肉 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フノ一
Thương Hiệt: XBV (重月女)
Unicode: U+8097
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2