Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丶フ丶丶フ丶
Thương Hiệt: BIPP (月戈心心)
Unicode: U+8126
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1