Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: BFF (月火火)
Unicode: U+8145
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): にく (niku), さかな (sakana)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0