Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: nhục 肉 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨フ一丨フフ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BSEC (月尸水金)
Unicode: U+81D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0