Có 1 kết quả:
gian
Tổng nét: 17
Bộ: cấn 艮 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一ノ丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: TOAV (廿人日女)
Unicode: U+8271
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: gian
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): なや.む (naya.mu), かた.い (kata.i), なや.み (naya.mi)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: gaan1
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): なや.む (naya.mu), かた.い (kata.i), なや.み (naya.mi)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: gaan1
Tự hình 5
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gian khổ; gian nan