Có 7 kết quả:
奸 gian • 姦 gian • 艰 gian • 艱 gian • 菅 gian • 間 gian • 间 gian
Từ điển Viện Hán Nôm
gian dâm
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gian dâm
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gian khổ; gian nan
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gian khổ; gian nan
Tự hình 5
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thảo gian nhân mệnh (giết bừa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhân gian; trung gian
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0