Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Hình thái: ⿱艹夭
Nét bút: 一丨丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: THK (廿竹大)
Unicode: U+82BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Hình thái: ⿱艹夭
Nét bút: 一丨丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: THK (廿竹大)
Unicode: U+82BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ảo
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): あざみ (azami)
Âm Quảng Đông: ngou3, ou3
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): あざみ (azami)
Âm Quảng Đông: ngou3, ou3
Tự hình 2
Bình luận 0