Có 3 kết quả:

lớplợprợp
Âm Nôm: lớp, lợp, rợp
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ一
Thương Hiệt: TYT (廿卜廿)
Unicode: U+82D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lập
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), キュウ (kyū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lap1

Tự hình 1

1/3

lớp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tầng lớp

lợp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lợp nhà

rợp

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rợp bóng