Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹民
Nét bút: 一丨丨フ一フ一フ
Thương Hiệt: TRVP (廿口女心)
Unicode: U+82E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹民
Nét bút: 一丨丨フ一フ一フ
Thương Hiệt: TRVP (廿口女心)
Unicode: U+82E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mín ㄇㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man4
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man4
Tự hình 2
Bình luận 0