Có 1 kết quả:

ngồng
Âm Nôm: ngồng
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一ノフノ丶
Thương Hiệt: TIJ (廿戈十)
Unicode: U+8319
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 1

1/1

ngồng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngồng cải