Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái: ⿱艹列
Nét bút: 一丨丨一ノフ丶丨丨
Thương Hiệt: TMNN (廿一弓弓)
Unicode: U+8322
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái: ⿱艹列
Nét bút: 一丨丨一ノフ丶丨丨
Thương Hiệt: TMNN (廿一弓弓)
Unicode: U+8322
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liệt
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu), レチ (rechi), レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): あしのほ (ashinoho)
Âm Quảng Đông: lit6
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu), レチ (rechi), レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): あしのほ (ashinoho)
Âm Quảng Đông: lit6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0