Có 1 kết quả:
lốt
Âm Nôm: lốt
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹律
Nét bút: 一丨丨ノノ丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: THOQ (廿竹人手)
Unicode: U+844E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹律
Nét bút: 一丨丨ノノ丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: THOQ (廿竹人手)
Unicode: U+844E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lǜ
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu)
Âm Nhật (kunyomi): むぐら (mugura)
Âm Hàn: 률
Âm Quảng Đông: leot6
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu)
Âm Nhật (kunyomi): むぐら (mugura)
Âm Hàn: 률
Âm Quảng Đông: leot6
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lá lốt