Có 4 kết quả:

葎 lốt𧙻 lốt𪻃 lốt𫉡 lốt

1/4

lốt

U+844E, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lá lốt

Tự hình 2

lốt

U+2767B, tổng 11 nét, bộ y 衣 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lốt rắn

lốt

U+2AEC3, tổng 12 nét, bộ khuyển 犬 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lốt rắn

lốt [tuỵ]

U+2B261, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lá lốt

Chữ gần giống 2