Tổng nét: 12 Bộ: thảo 艸 (+9 nét) Hình thái: ⿱艹要 Nét bút: 一丨丨一丨フ丨丨一フノ一 Thương Hiệt: TMWV (廿一田女) Unicode: U+847D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yêu Âm Quan thoại: yāo ㄧㄠ Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō) Âm Quảng Đông: jiu1