Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: tỷ 匕 (+11 nét), thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨ノフ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: TOPP (廿人心心)
Unicode: U+848A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1