Có 1 kết quả:
chuỷ
Tổng nét: 2
Bộ: tỷ 匕 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ
Thương Hiệt: UH (山竹)
Unicode: U+5315
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuỷ, truỷ, tỷ
Âm Pinyin: bī ㄅㄧ, bǐ ㄅㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): さじ (saji)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei2, bei6
Âm Pinyin: bī ㄅㄧ, bǐ ㄅㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): さじ (saji)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei2, bei6
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuỷ (cái muôi nhỏ)