Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: TEYB (廿水卜月)
Unicode: U+8583
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ
Âm Quảng Đông: hou6

Chữ gần giống 1