Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: thảo 艸 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨丨一一一ノ丶フ丶一フ丶丨フ一一
Thương Hiệt: TTVB (廿廿女月)
Unicode: U+861B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): イク (iku), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0