Có 1 kết quả:

đằng
Âm Nôm: đằng
Tổng nét: 23
Bộ: thảo 艸 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ一一丶ノ一一ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TBFF (廿月火火)
Unicode: U+8645
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tang4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

đằng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đằng kỉ (ghế mây), đằng điều (dây mây)