Có 1 kết quả:

mồi
Âm Nôm: mồi
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: LIABU (中戈日月山)
Unicode: U+8750
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mội
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ
Âm Quảng Đông: mou6, mui6

Tự hình 1

1/1

Từ điển Trần Văn Kiệm

mồi câu