Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
trùng 虫 (+15 nét)
Hình thái:
⿱⿰豸⺉䖵Nét bút:
ノ丶丶ノフノノ丨丨丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶Thương Hiệt: BNLII (月弓中戈戈)
Unicode:
U+882BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận