Có 1 kết quả:

đùm
Âm Nôm: đùm
Tổng nét: 9
Bộ: y 衣 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶フノフ
Thương Hiệt: LLBU (中中月山)
Unicode: U+8874
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

đùm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đùm bọc; một đùm muối