Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一一一丨フノ一ノ丶
Thương Hiệt: LQHK (中手竹大)
Unicode: U+8909
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xiē ㄒㄧㄝ

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0