Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: trĩ 豸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ一一一丨フノ一ノ丶
Thương Hiệt: BHQHK (月竹手竹大)
Unicode: U+475F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: at3, bit1, faat6, maat6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3