Tổng nét: 21 Bộ: giác 角 (+14 nét) Hình thái: ⿱疑角 Nét bút: ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶ノフノフ一一丨 Thương Hiệt: PONBG (心人弓月土) Unicode: U+89FA Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghi Âm Quan thoại: yí ㄧˊ Âm Quảng Đông: ji4