Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
ngôn 言 (+9 nét)
Hình thái:
⿰言星Nét bút:
丶一一一丨フ一丨フ一一ノ一一丨一Thương Hiệt: YRAHM (卜口日竹一)
Unicode:
U+8B03Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận