Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
trĩ 豸 (+12 nét)
Hình thái:
⿰豸單Nét bút:
ノ丶丶ノフノノ丨フ一丨フ一丨フ一一一丨Thương Hiệt: BHRRJ (月竹口口十)
Unicode:
U+8C9AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Bình luận