Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: bối 貝 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶一ノフ
Thương Hiệt: BCYHN (月金卜竹弓)
Unicode: U+8CA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1