Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
túc 足 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⻊主Nét bút:
丨フ一丨一丨一丶一一丨一Thương Hiệt: RMYG (口一卜土)
Unicode:
U+8DD3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận